GIỚI THIỆU CHUNG
Ngoại thất ấn tượng
Kế thừa dáng vẻ bề thế, to khỏe, vững chắc của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu; Với triết lý thiết kế “Hiện đại – Thông minh”, Land Cruiser 300 trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.
Đèn sương mù với thiết kế góc cạnh được mạ viền croom tôn lên vẻ khỏe khoắn và sang trọng cho chiếc xe của bạn.
Cụm đèn LED hậu với thiết kế 3D góc cạnh, khỏe khoắn góp phần làm tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ nhưng vô cùng lịch lãm trong diện mạo khi nhìn từ phía sau.
Kính hậu điều chỉnh bằng nút bấm, đóng/mở độc lập với cửa hậu giúp khách hàng dễ dàng xếp vào cũng như lấy ra khỏi xe các vật dụng nhẹ như ô dù, cần câu… một cách đơn giản, tiện lợi.
Bánh xe lớn với mâm đúc đường kính 18-inch 6 chấu kép mạnh mẽ, đặc trưng cho dòng xe thể thao việt dã giúp xe ổn định và dễ điều khiển hơn, tạo cảm giác êm ái cho hành khách trên mọi địa hình.
Gương chiếu hậu ngoài có kích thước lớn, chỉnh điện, gập điện được tích hợp chức năng sấy đảm bảo hình ảnh phản chiếu chân thực rõ ràng, cùng với đèn báo rẽ LED nâng cao tính an toàn khi rẽ đồng thời tạo điểm nhấn sang trọng cho xe.
Cụm đèn pha sử dụng công nghệ LED tiên tiến giúp tiết kiệm năng lượng, tăng độ bền; với khả năng chiếu sáng tối ưu, đồng thời tích hợp chế độ điều chỉnh góc chiếu tự động, tránh làm chói mắt người đi ngược chiều; nâng cao tính an toàn, đặc biệt là vào ban đêm.
Nội thất sang trọng
Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.
Tay lái 4 chấu bọc da tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, chức năng gọi điện thoại rảnh tay, điều khiển màn hình đa thông tin, chức năng kiểm soát hành trình, đem đến sự thuận tiện tối ưu và đảm bảo sự an toàn, tập trung của người lái.
Bảng đồng hồ tích hợp màn hình hiển thị đa thông tin nhiều màu sắc không chỉ giúp khách hàng dễ dàng quan sát, theo dõi thông tin xe mà còn làm tăng thêm vẻ sang trọng và tiện nghi của không gian nội thất xe.
Hệ thống âm thanh 14 loa JBL với bộ khuếch đại 5.1 kết hợp hộp loa trầm kích thước lớn, các loa âm cao bố trí xung quanh và dàn DVD 12.3 inch hiện đại cùng màn hình cảm ứng tương thích định dạng MP4/WMA cho âm thanh, hình ảnh trung thực, sống động tuyệt vời.
Hệ thống điều hoà tự động với các nút điều chỉnh hiện đại được thiết kế độc đáo với 2 bảng điều khiển ở hàng ghế trước và sau cho phép điều chỉnh 4 vùng không khí độc lập tạo sự thoải mái cho mọi hành khách. Ngoài ra, chế độ lọc vi bụi giúp loại bỏ những hạt bụi cực nhỏ và mùi trong xe đem lại bầu không khí trong lành.
Hộp lạnh được tích hợp phía trong tựa tay trung tâm, giúp hành khách có thể thưởng thức đồ uống mát lạnh ngay trên xe.
Trợ lực tay lái thủy lực biến thiên theo tốc độ. Ưu việt hơn loại trợ lực tay lái thông thường, Prado được trang bị cơ cấu bơm trợ lực thủy lực loại VFC (điều khiển lưu lượng dầu thay đổi).
Bơm trợ lực thủy lực sẽ thay đổi lượng dầu trợ lực không chỉ theo tốc độ xe mà còn theo góc xoáy vô lăng. Nhờ đó, trợ lực lái sẽ được phát huy tác dụng tối ưu. Khi xe chạy ở tốc độ thấp, tay lái nhẹ và dễ xoay hơn giúp người lái dễ dàng điều khiển nhất là khi đưa xe vào bãi đổ xe. Đồng thời khi xe tăng tốc và chạy ở tốc độ cao, tay lái sẽ nặng và tạo cảm giác lái giúp tăng kiểm soát và độ ổn định. Thêm vào đó, tốc độ bơm trợ lực thủy lực sẽ giảm xuống khi không có bất kỳ chuyển động quay vô lăng nào, nhờ đó tiết kiệm nhiên liệu tăng đáng kể. Đặc biệt, khi công tắc hộp số phụ ở chế độ L4L, bơm trợ lực sẽ ngắt chức năng điều chỉnh theo góc xoay và chỉ thay đổi theo tốc độ xe để đạt hiệu suất tốt nhất khi lái xe qua địa hình phức tạp.
Hệ thống truyền động 4 bánh chủ động toàn thời gian (4WD) giúp xe đạt được lực kéo tối đa, tăng khả năng bám đường và độ ổn định của xe, giúp người lái dễ dàng chủ động lái xe vượt qua mọi địa hình.
Hộp số tự động 10cấp giúp người lái chuyển số nhẹ nhàng, tập trung xử lý các tình huống trên đường địa hình và dễ dàng điều khiển chiếc Prado việt dã, mạnh mẽ, năng động.
Động cơ V6 3.5L Turbo được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh Dual VVT-i cho phép tăng tốc êm ái và mạnh mẽ, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí xả.
Tính năng an toàn
Xe được trang bị camera lùi siêu nét
Trong trường hợp không may xảy ra va chạm đến mức thiết kế, các tín hiệu bung túi khí sẽ được phát ra. Tùy theo vị trí & mức độ va chạm, 2 túi khí phía trước sẽ bung ra bảo vệ phần đầu và ngực người lái & hành khách phía trước cùng với túi khí bên hông; đồng thời túi khí đầu gối giúp bảo vệ chân người lái không bị chạm vào chân ga cũng như các thiết bị khác. Ngoài ra, túi khí rèm trên cửa sổ 2 bên cũng sẽ được kích hoạt để bảo vệ hành khách trên xe khi xảy ra va chạm xe lật úp hoặc lộn vòng. Với hệ thống túi khí & dây đai an toàn tiên tiến, người lái và hành khách trên xe sẽ hoàn toàn yên tâm khi được bảo vệ tối đa trong các tình huống va chạm.
Hệ thống kiểm soát ổn định xe VSC tự động giảm công suất động cơ và tự động phanh ở các bánh xe trước và sau khi có hiện tượng thiếu lái và lái quá đà lúc vào cua nhằm ngăn ngừa hiện tượng chệch hướng.
Xe Cruiser được trang bị đầy đủ các hệ thống hỗ trợ an toàn như ABS, EBD, BA, VSC, A-TRC. Các hệ thống phối hợp hoạt động giúp xe cân bằng tốt và ổn định tại mọi trạng thái vận hành của xe như chạy thẳng, vào cua, khi phanh.
Khi xe chạy thẳng và tăng tốc trên đường trơn trượt, Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC chủ động kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực truyền động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe. Khi xe vào cua, Hệ thống kiểm soát ổn định VSC sẽ điều khiển công suất động cơ và lực phanh ở các bánh xe. Khi người lái đạp phanh, Hệ thống chống bó cứng phanh ABS kết hợp với Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD và Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA giúp phanh chắc chắn, ổn định.
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp với độ ổn định cao giúp hành khách trên xe hoàn toàn yên tâm và thoải mái, đồng thời đem lại cảm giác hứng khởi trong suốt hành trình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
Động cơ xăng |
Loại động cơ |
V35A-FTS, V6, tăng áp kép/ V35A-FTS, 6 cylinders, V arrangement, twin turbo charger |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
Hệ thống truyền động |
|
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD |
|
Hộp số |
|
|
Hệ thống treo |
Trước |
Hệ thống treo động lực học độc lập tay đòn kép |
|
|
Sau |
Hệ thống treo động lực học liên kết 4 điểm/ 4-link |
|
Hệ thống lái |
Hệ thống lái |
Thủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái/ HPS, Steer act |
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc 18 inch/ Alloy 18 inch |
|
|
Kích thước lốp |
|
|
Lốp dự phòng |
Như lốp chính/ Ground tire |
|
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió/ Ventilated disc |
|
|
Sau |
Đĩa thông gió/ Ventilated disc |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|
Đèn xi nhan tuần tự |
|
|
Tự động bật/tắt |
|
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Có (tự động)/ With (auto) |
|
Cụm đèn sau |
|
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
|
Đèn sương mù |
Trước |
|
|
Sau |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
Có (tự động) / With (auto) |
|
|
Tích hợp đèn chào mừng |
|
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|
Màu |
|
|
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|
Chức năng sấy gương |
|
|
Chức năng chống chói tự động |
|
Gạt mưa |
Trước |
|
|
Sau |
Gián đoạn theo thời gian / Intermittent |
|
Thanh giá nóc |
|
|
Tay lái |
Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
Da ốp gỗ / Leather & wood |
|
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID, điều khiển hành trình thích ứng, cảnh báo lệch làn/ Telephone, Audio, MID, DRCC, LDA |
|
|
Điều chỉnh |
Chỉnh điện 4 hướng/ E-tilt & Telescopic adjustable |
|
Gương chiếu hậu trong |
|
Chống chói tự động/ Electrochromic |
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Cửa sổ trời |
|
|
Hệ thống âm thanh |
Màn hình giải trí trung tâm |
|
|
Màn hình đa địa hình |
|
|
Số loa |
|
|
Cổng kết nối USB |
|
|
Kết nối Bluetooth |
|
|
Kết nối điện thoại thông minh |
|
Hệ thống điều hòa |
|
|
Cổng sạc |
|
|
Chất liệu bọc ghế |
|
Da cao cấp / Premium leather |
|
Ghế trước |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng, sưởi ghế, thông gió |
|
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh điện 8 hướng, sưởi ghế, thông gió |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
|
Chức năng thông gió |
|
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
40:20:40, thông gió, ngả lưng |
|
|
Hàng ghế thứ ba |
|
Tính năng hỗ trợ ra vào xe |
|
|
Cửa hậu điều khiển điện và mở cốp rảnh tay |
|
|
Tích hợp chế độ lái thể thao |
|
3 chế độ / 3 modes/ (Eco / Normal / Sport) |
|
Hệ thống chống ồn chủ động |
|
|
Hệ thống hỗ trợ khi vào cua |
|
|
Hộp làm mát |
|
|
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|
Chức năng mở cửa thông minh |
|
|
Phanh tay điện tử |
|
|
Hệ thống dẫn đường |
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) /With (auto& jam protection at all windows) |
|
Cửa hậu điều khiển điện |
|
|
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) |
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
|
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) |
|
|
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
|
|
Đèn chiếu xa tự động (AHB) |
|
Chức năng hỗ trợ vượt địa hình |
|
|
Camera phát hiện người phía sau |
|
|
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học (VDIM) |
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) |
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) |
|
|
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) |
|
|
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) |
|
Có / With (Auto, Dirt, Sand, Mud, Deep Snow) |
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
|
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
|
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Trước |
|
|
Sau |
|
|
Góc trước |
|
|
Góc sau |
|
Túi khí |
Số lượng túi khí |
|
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2 |
|
|
Túi khí rèm |
|
|
Túi khí đầu gối người lái và hành khách |
|